Có 2 kết quả:
溃烂 kuì làn ㄎㄨㄟˋ ㄌㄢˋ • 潰爛 kuì làn ㄎㄨㄟˋ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fester
(2) to ulcerate
(2) to ulcerate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fester
(2) to ulcerate
(2) to ulcerate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh