Có 2 kết quả:

溃烂 kuì làn ㄎㄨㄟˋ ㄌㄢˋ潰爛 kuì làn ㄎㄨㄟˋ ㄌㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fester
(2) to ulcerate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fester
(2) to ulcerate

Bình luận 0